Đọc nhanh: 真武 (chân vũ). Ý nghĩa là: Chúa tể của thiên đàng sâu sắc, vị thần Đạo giáo chính, hay còn gọi là Rùa đen 玄武 hoặc Hắc thiên hoàng 玄天 上帝.
真武 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa tể của thiên đàng sâu sắc, vị thần Đạo giáo chính
Lord of profound heaven, major Daoist deity
✪ 2. hay còn gọi là Rùa đen 玄武 hoặc Hắc thiên hoàng 玄天 上帝
aka Black Tortoise 玄武 or Black heavenly emperor 玄天上帝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
真›