Đọc nhanh: 真格 (chân các). Ý nghĩa là: thực, thật.
真格 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thực
real
✪ 2. thật
true
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真格
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 真格的 , 你 到底 去不去
- nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 开展批评 要 动真格的 不能 讲情面
- Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
真›