Đọc nhanh: 真核 (chân hạch). Ý nghĩa là: sinh vật nhân chuẩn. Ví dụ : - 这个预算是打了埋伏的,要认真核查一下。 mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.. - 对案情认真核查。 tra xét vụ án kỹ càng
真核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh vật nhân chuẩn
eukaryotic
- 这个 预算 是 打 了 埋伏 的 , 要 认真 核查 一下
- mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真核
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 这个 预算 是 打 了 埋伏 的 , 要 认真 核查 一下
- mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
真›