Đọc nhanh: 真彩色 (chân thải sắc). Ý nghĩa là: màu thật.
真彩色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu thật
true color
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真彩色
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 天空 的 色彩 很 美
- Màu sắc của bầu trời rất đẹp.
- 春天 的 色彩 真 美
- Màu sắc của mùa xuân thật đẹp.
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
真›
色›