Đọc nhanh: 可以吗 Ý nghĩa là: Có được không?. Ví dụ : - 这个周末我们去爬山,可以吗? Cuối tuần này chúng ta đi leo núi, có được không?. - 我今天早点下班,可以吗?明天有重要事情。 Hôm nay tôi tan làm sớm một chút, có được không? Ngày mai có việc quan trọng.
可以吗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có được không?
- 这个 周末 我们 去 爬山 , 可以 吗 ?
- Cuối tuần này chúng ta đi leo núi, có được không?
- 我 今天 早点 下班 , 可以 吗 ? 明天 有 重要 事情
- Hôm nay tôi tan làm sớm một chút, có được không? Ngày mai có việc quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可以吗
- 你 可以 帮忙 吗 ?
- Bạn có thể giúp được không?
- 你 可以 打个比方 说明 吗 ?
- Bạn có thể nêu một ví dụ để giải thích không?
- 你 可以 关闭 灯 吗 ?
- Bạn có thể tắt đèn không?
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 今晚 我 可以 看 动画片 吗 ?
- Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?
- 你 可以 想像 他会 怎么 说 吗 ?
- Bạn có thể tưởng tượng được anh ấy sẽ nói gì không?
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
可›
吗›