Đọc nhanh: 别生气 Ý nghĩa là: Đừng giận.. Ví dụ : - 别生气了,我不是故意的。 Đừng giận nữa, tôi không cố ý đâu.. - 我已经跟他说了,别生气,好吗? Tôi đã nói với anh ấy rồi, đừng giận nữa, được không?
别生气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng giận.
- 别生气 了 , 我 不是故意 的
- Đừng giận nữa, tôi không cố ý đâu.
- 我 已经 跟 他 说 了 , 别生气 , 好 吗 ?
- Tôi đã nói với anh ấy rồi, đừng giận nữa, được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别生气
- 别生气 , 做生意 讨价还价 很 正常
- Đừng tức giận, mặc cả là chuyện bình thường trong kinh doanh.
- 别 嬲 他 , 他会 生气
- Đừng chọc ghẹo anh ấy, anh ấy sẽ tức giận.
- 别招 他 , 他 正在 生气
- Đừng chọc anh ấy, anh ấy đang tức giận.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
- 这个 人真 各别 , 为 这点 小事 生 那么 大 的 气
- con người này thật kỳ cục, chỉ vì chuyện nhỏ nhặt mà cũng giận dữ như vậy.
- 别生气 了 , 我 不是故意 的
- Đừng giận nữa, tôi không cố ý đâu.
- 我 已经 跟 他 说 了 , 别生气 , 好 吗 ?
- Tôi đã nói với anh ấy rồi, đừng giận nữa, được không?
- 别 再 生气 了 , 开心 点 吧
- Đừng giận nữa, vui lên chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
气›
生›