Đọc nhanh: 眼霜 (nhãn sương). Ý nghĩa là: kem dưỡng mắt.
眼霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem dưỡng mắt
eye cream
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼霜
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 她 每天 都 用 这款 眼霜
- Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.
- 我 买 了 一瓶 新 的 眼霜
- Tôi mua một chai kem mắt mới.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
霜›