Đọc nhanh: 真菌纲 (chân khuẩn cương). Ý nghĩa là: Eumycetes (phân loại nấm).
真菌纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eumycetes (phân loại nấm)
Eumycetes (taxonomic class of fungi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真菌纲
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
纲›
菌›