眉宇 méiyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mi vũ】

Đọc nhanh: 眉宇 (mi vũ). Ý nghĩa là: trán; vùng trên hai lông mày.

Ý Nghĩa của "眉宇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眉宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trán; vùng trên hai lông mày

两眉上面的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉宇

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 很淡 hěndàn

    - Lông mày của anh ấy rất nhạt.

  • volume volume

    - 颦眉 pínméi

    - nhăn mày.

  • volume volume

    - xiān 掀眉 xiānméi

    - Hắn nhướng nhướng mày

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 很粗 hěncū

    - Lông mày của anh ấy rất rậm.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 梦想 mèngxiǎng 征服 zhēngfú 宇宙 yǔzhòu

    - Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.

  • volume volume

    - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • volume volume

    - de 器宇不凡 qìyǔbùfán

    - Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng le 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán

    - Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao