Đọc nhanh: 眉宇 (mi vũ). Ý nghĩa là: trán; vùng trên hai lông mày.
眉宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trán; vùng trên hai lông mày
两眉上面的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉宇
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 掀 掀眉
- Hắn nhướng nhướng mày
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
眉›