Đọc nhanh: 省级专员 (tỉnh cấp chuyên viên). Ý nghĩa là: chánh sứ.
省级专员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chánh sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省级专员
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 他 是 部长级 别的 官员
- Anh ấy là quan chức cấp bậc bộ trưởng.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
员›
省›
级›