Đọc nhanh: 副省级 (phó tỉnh cấp). Ý nghĩa là: dưới tỉnh (không phải tình trạng tỉnh, nhưng độc lập).
副省级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưới tỉnh (không phải tình trạng tỉnh, nhưng độc lập)
sub-provincial (not provincial status, but independent)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副省级
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
省›
级›