Đọc nhanh: 相角 (tướng giác). Ý nghĩa là: góc pha, góc vị tướng.
相角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc pha
phase angle
✪ 2. góc vị tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相角
- 角色 们 亮相 时 安静
- Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 那个 丑角 的 扮相 很 滑稽 呀
- Vai hề kia có hóa trang rất hài hước.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
角›