Đọc nhanh: 相视 (tướng thị). Ý nghĩa là: Nhìn nhau. Ví dụ : - 相视一秒不一定是爱。 Nhìn nhau một giây chưa chắc đã yêu.
相视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhìn nhau
相视是汉语词汇,拼音是xiāng shì,指相对注视。
- 相视 一秒 不 一定 是 爱
- Nhìn nhau một giây chưa chắc đã yêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相视
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 互相 敌视
- coi nhau như kẻ thù
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 相视 一秒 不 一定 是 爱
- Nhìn nhau một giây chưa chắc đã yêu.
- 他们 站 在 那 , 互相 怒视 着 对方
- Họ đứng đó, nhìn nhau đầy tức giận.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
视›