Đọc nhanh: 相框 (tướng khuông). Ý nghĩa là: khung ảnh.
相框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung ảnh
photo frame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相框
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 相框 的 郭 很 精致
- Khung ngoài của khung ảnh rất tinh xảo.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
相›