相扰 xiāngrǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tướng nhiễu】

Đọc nhanh: 相扰 (tướng nhiễu). Ý nghĩa là: quấy rầy nhau; quấy rầy, làm phiền (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 各不相扰。 không ai quấy rầy ai.. - 无事不敢相扰。 không có việc gì, không dám làm phiền.

Ý Nghĩa của "相扰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

相扰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quấy rầy nhau; quấy rầy

互相打扰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相扰 xiāngrǎo

    - không ai quấy rầy ai.

✪ 2. làm phiền (lời nói khách sáo)

客套话,打扰

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 不敢 bùgǎn 相扰 xiāngrǎo

    - không có việc gì, không dám làm phiền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相扰

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • volume volume

    - 不相 bùxiāng 调协 tiáoxié

    - không chịu sự dàn xếp.

  • volume volume

    - 相扰 xiāngrǎo

    - không ai quấy rầy ai.

  • volume volume

    - 自相惊扰 zìxiāngjīngrǎo

    - tự gây rắc rối cho bản thân.

  • volume volume

    - shì 不敢 bùgǎn 相扰 xiāngrǎo

    - không có việc gì, không dám làm phiền.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 争论 zhēnglùn zhōng 反唇相稽 fǎnchúnxiāngjī

    - Đừng cãi nhau khi tranh luận.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao