Đọc nhanh: 相异 (tương dị). Ý nghĩa là: khác nhau, không giống nhau.
相异 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khác nhau
different
✪ 2. không giống nhau
dissimilar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相异
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 异地相逢
- gặp nhau nơi đất khách
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 这 双 鞋子 颜色 相异
- Đôi giày này màu sắc khác nhau.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 她俩 相貌 相似 , 可是 气质 迥异
- Cả hai đều có vẻ ngoài giống nhau nhưng tính tình lại rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
相›