Đọc nhanh: 异性相吸 (dị tính tướng hấp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) thu hút những người khác giới, đối cực thu hút, Sự thu hút đối diện.
异性相吸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) thu hút những người khác giới
(fig.) opposite sexes attract
✪ 2. đối cực thu hút
opposite polarities attract
✪ 3. Sự thu hút đối diện
opposites attract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异性相吸
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 异地相逢
- gặp nhau nơi đất khách
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
异›
性›
相›