Đọc nhanh: 非相对论性 (phi tướng đối luận tính). Ý nghĩa là: phi tương đối tính (vật lý).
非相对论性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi tương đối tính (vật lý)
non-relativistic (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非相对论性
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 他 从不 争论 是非 对错
- Anh ấy không bao giờ tranh luận đúng sai.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
性›
相›
论›
非›