Đọc nhanh: 相半 (tương bán). Ý nghĩa là: Gần bằng nhau..
相半 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gần bằng nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相半
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
相›