Đọc nhanh: 相关文件 (tướng quan văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu liên quan.
相关文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu liên quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关文件
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 他们 互相关心
- Họ quan tâm lẫn nhau.
- 有关 文件 在 哪里 ?
- Tài liệu liên quan ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
关›
文›
相›