相关技术 xiāngguān jìshù
volume volume

Từ hán việt: 【tướng quan kĩ thuật】

Đọc nhanh: 相关技术 (tướng quan kĩ thuật). Ý nghĩa là: công nghệ liên quan.

Ý Nghĩa của "相关技术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

相关技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công nghệ liên quan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关技术

  • volume volume

    - 科技 kējì 创新 chuàngxīn 息息相关 xīxīxiāngguān

    - Khoa học kỹ thuật gắn liền với đổi mới.

  • volume volume

    - 安全检查 ānquánjiǎnchá yóu 技术人员 jìshùrényuán 把关 bǎguān

    - Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.

  • volume volume

    - 报纸 bàozhǐ shàng 刊载 kānzǎi le 许多 xǔduō 有关 yǒuguān 技术革新 jìshùgéxīn de 文章 wénzhāng

    - báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 攀比 pānbǐ 关系 guānxì 变差 biànchà

    - Họ so đo lẫn nhau, nên mối quan hệ trở nên tồi tệ.

  • volume volume

    - 水上 shuǐshàng 体育 tǐyù 活动 huódòng 驾舟 jiàzhōu 游泳 yóuyǒng huò 其它 qítā shuǐ 有关 yǒuguān de 运动 yùndòng de 技术 jìshù

    - Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.

  • volume volume

    - 正确处理 zhèngquèchǔlǐ 科学技术 kēxuéjìshù 普及 pǔjí 提高 tígāo de 关系 guānxì

    - giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 突破 tūpò le 技术 jìshù 难关 nánguān

    - Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.

  • volume volume

    - 技术 jìshù 问题 wèntí hái 没有 méiyǒu 过关 guòguān

    - vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết ổn thoả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao