Đọc nhanh: 相关性 (tướng quan tính). Ý nghĩa là: tương quan.
相关性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tương quan
correlation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关性
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 了解 相关 详
- Tìm hiểu các chi tiết liên quan.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 的 性格 和 他 的 年龄 很 不 相配
- tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
性›
相›