Đọc nhanh: 相关性分析 (tướng quan tính phân tích). Ý nghĩa là: Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient; kí hiệu r) đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến..
相关性分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient; kí hiệu r) đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相关性分析
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 定性分析
- phân tích định tính.
- 认真 分析 , 找出 关节
- phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
分›
性›
析›
相›