Đọc nhanh: 相平面 (tướng bình diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng pha (toán học, phương trình vi phân thông thường).
相平面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng pha (toán học, phương trình vi phân thông thường)
phase plane (math., ordinary differential equations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相平面
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他们 在 见面 时 相拥
- Họ ôm nhau khi gặp mặt.
- 他 的 英语水平 相对 薄弱
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
相›
面›