Đọc nhanh: 直饮水 (trực ẩm thuỷ). Ý nghĩa là: Nước trực tiếp uống đc.
直饮水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước trực tiếp uống đc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直饮水
- 小船 在 水里 直 晃荡
- thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 我们 闻到 厨房 里 的 香味 直 流口水
- Chúng tôi ngửi thấy mùi thơm từ nhà bếp làm nước miếng chảy ra.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 她 水性 一直 都 很 好
- Kỹ năng bơi của cô ấy luôn rất tốt.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
直›
饮›