Đọc nhanh: 直音 (trực âm). Ý nghĩa là: trực âm.
直音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực âm
中国传统的一种注音方法,就是用一个比较容易认识的字来标注跟它同音的字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直音
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
音›