Đọc nhanh: 直译器 (trực dịch khí). Ý nghĩa là: thông dịch viên (máy tính).
直译器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông dịch viên (máy tính)
interpreter (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直译器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 她 和 我 一直 是 瓷器
- Cô ấy và tôi luôn là bạn thân.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
直›
译›