Đọc nhanh: 直角投影法 (trực giác đầu ảnh pháp). Ý nghĩa là: phép chiếu thẳng góc.
直角投影法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép chiếu thẳng góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角投影法
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 他 在 电影 里 扮演 主角
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
投›
法›
直›
角›