Đọc nhanh: 直觉性 (trực giác tính). Ý nghĩa là: trực giác.
直觉性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực giác
intuitiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直觉性
- 他 性格 一直 很易 和
- Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
- 她 性格 直率 且 坦诚
- Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.
- 他 是 个 直性 人 , 有 什么 说 什么
- anh ấy là người thẳng tính, có gì nói nấy.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
- 你 觉得 直发 好看 吗 ?
- Cậu thấy tóc thẳng đẹp không?
- 我要 做 亲子鉴定 , 我 一直 觉得 我 是 垃圾堆 里 捡 来 的
- Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
- 她 水性 一直 都 很 好
- Kỹ năng bơi của cô ấy luôn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
直›
觉›