Đọc nhanh: 直角尺 (trực giác xích). Ý nghĩa là: một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc).
直角尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc)
a set square (carpenter's tool)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角尺
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 径尺 ( 直径 一尺 )
- kích thước đường kính.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 尾部 为 直角 中空 状
- Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 在 数学课 上 , 我们 学习 了 有关 直角 的 知识
- Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
直›
角›