Đọc nhanh: 直翅目 (trực sí mục). Ý nghĩa là: Orthoptera (thứ tự côn trùng bao gồm châu chấu, dế và cào cào).
直翅目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Orthoptera (thứ tự côn trùng bao gồm châu chấu, dế và cào cào)
Orthoptera (insect order including grasshoppers, crickets and locusts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直翅目
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 我 是 一个 直播 的 广播节目 的 主持人
- Tôi là một người dẫn chương trình quảng cáo trực tiếp.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
直›
翅›