Đọc nhanh: 圆逆向多次缝 (viên nghịch hướng đa thứ phùng). Ý nghĩa là: May nhiều lần hướng nghịch hình tròn.
圆逆向多次缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May nhiều lần hướng nghịch hình tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆逆向多次缝
- 他 已经 经历 了 多次 拒绝
- Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 他 多次 受到 厂里 的 奖励
- Ông đã nhiều lần được nhà máy khen thưởng.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 他 许多次 来过 这里
- Anh ấy đã đến đây nhiều lần.
- 他 帮 了 我 很 多次
- Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
圆›
多›
次›
缝›
逆›