直溜溜 zhí liu liū
volume volume

Từ hán việt: 【trực lựu lựu】

Đọc nhanh: 直溜溜 (trực lựu lựu). Ý nghĩa là: thẳng tắp; thẳng đứng, thẳng bon. Ví dụ : - 直溜溜的大马路。 con đường thẳng tắp.

Ý Nghĩa của "直溜溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直溜溜 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng tắp; thẳng đứng

(直溜溜的) 形容笔直的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直溜溜 zhíliūliū de 大马路 dàmǎlù

    - con đường thẳng tắp.

✪ 2. thẳng bon

很直

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直溜溜

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 乘间 chéngjiàn 溜走 liūzǒu le

    - Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 滴溜溜 dīliūliū 地直 dìzhí 打转 dǎzhuǎn

    - mắt hau háu đảo đi đảo lại.

  • volume volume

    - kàn 这颗 zhèkē 小树 xiǎoshù 长得 zhǎngde duō 直溜 zhíliū ér

    - anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.

  • volume volume

    - 直溜溜 zhíliūliū de 大马路 dàmǎlù

    - con đường thẳng tắp.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao