Đọc nhanh: 直方图 (trực phương đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ cột.
直方图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ cột
bar chart; histogram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直方图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 厂方 与 工人 直接对话
- Nhà máy và công nhân trực tiếp đối thoại.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 他 一直 悬望 远方 的 她
- Anh ấy vẫn luôn mong đợi cô ấy ở nơi xa.
- 她 一直 惦记着 远方 的 朋友
- Cô ấy luôn nhớ đến những người bạn ở xa.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
方›
直›