Đọc nhanh: 直角器 (trực giác khí). Ý nghĩa là: một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc).
直角器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bộ hình vuông (công cụ của thợ mộc)
a set square (carpenter's tool)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 在 数学课 上 , 我们 学习 了 有关 直角 的 知识
- Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
直›
角›