Đọc nhanh: 盾牌座 (thuẫn bài tọa). Ý nghĩa là: Sc đờm (chòm sao).
盾牌座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sc đờm (chòm sao)
Scutum (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盾牌座
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这座 牌坊 十分 壮观
- Cổng đền thờ này rất đồ sộ.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 村口 有 一座 古老 的 牌坊
- Cổng làng có cổng chào cổ.
- 不要 同 别人 闹矛盾
- không nên cùng người khác xảy ra xung đột ( tranh cãi, tranh chấp)
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
牌›
盾›