Đọc nhanh: 直播购 (trực bá cấu). Ý nghĩa là: mua hàng trực tiếp.
直播购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua hàng trực tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直播购
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 现场直播 将 在 五分钟 后 播出
- Phát sóng trực tiếp sẽ diễn ra sau năm phút nữa.
- 我 是 一个 直播 的 广播节目 的 主持人
- Tôi là một người dẫn chương trình quảng cáo trực tiếp.
- 她 在 网上 直播 唱歌
- Cô ấy hát livestream trên mạng.
- 直播 的 画面 非常 清晰
- Hình ảnh phát sóng trực tiếp rất rõ ràng.
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
直›
购›