Đọc nhanh: 直播间号 (trực bá gian hiệu). Ý nghĩa là: Số phòng khách.
直播间号 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số phòng khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直播间号
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 爱 一直 存于 心间
- Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
- 他们 观看 所有 现场直播 的 比赛
- Họ xem trực tiếp tất cả các trận đấu.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 我住 学生宿舍 六号楼 602 房间
- Tôi sống ở phòng 602 tầng 6 của ký túc xá sinh viên.
- 请 在 登记 后 直接 上楼 , 您 的 房间 号码 会 提供 给 您
- Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
播›
直›
间›