直性子 zhíxìngzi
volume volume

Từ hán việt: 【trực tính tử】

Đọc nhanh: 直性子 (trực tính tử). Ý nghĩa là: thẳng tính; ngay thẳng; thẳng thắn, người thẳng tính; người ngay thẳng; người thẳng thắn. Ví dụ : - 他是个直性子人办起事来总是那么脆快。 anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.

Ý Nghĩa của "直性子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直性子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng tính; ngay thẳng; thẳng thắn

直性

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 直性子 zhíxìngzi rén 办起 bànqǐ 事来 shìlái 总是 zǒngshì 那么 nàme 脆快 cuìkuài

    - anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.

✪ 2. người thẳng tính; người ngay thẳng; người thẳng thắn

直性的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直性子

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 以来 yǐlái dào 现在 xiànzài dōu 摆架子 bǎijiàzi

    - Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - shì 直性子 zhíxìngzi rén 办起 bànqǐ 事来 shìlái 总是 zǒngshì 那么 nàme 脆快 cuìkuài

    - anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 一直 yìzhí 很易 hěnyì

    - Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 振动 zhèndòng zài 一个 yígè 平衡位置 pínghéngwèizhi 附近 fùjìn 一个 yígè 粒子 lìzǐ huò 弹性 tánxìng 固体 gùtǐ 迅速 xùnsù de 直线运动 zhíxiànyùndòng

    - Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 直性子 zhíxìngzi de rén

    - Tôi thích kiểu người bộc trực như anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao