Đọc nhanh: 直幅 (trực bức). Ý nghĩa là: (quảng cáo) biểu ngữ dọc, cuộn dọc.
直幅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (quảng cáo) biểu ngữ dọc
(advertising) vertical banner
✪ 2. cuộn dọc
vertical scroll
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直幅
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
直›