Đọc nhanh: 直积 (trực tí). Ý nghĩa là: sản phẩm trực tiếp (trong lý thuyết tập hợp).
直积 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm trực tiếp (trong lý thuyết tập hợp)
direct product (in set theory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直积
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 她 一直 持 积极 的 态度
- Cô ấy luôn giữ thái độ tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
积›