Đọc nhanh: 盲蛇 (manh xà). Ý nghĩa là: rắn giun.
盲蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắn giun
一种无毒蛇,形状像蚯蚓, 尾极短,鳞片圆形, 体暗绿色, 长约十几厘米,是中国蛇类中最小的一种食昆虫等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲蛇
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 但 那边 有个 盲区
- Nhưng có một điểm mù ngay đó.
- 他 被 查出 色盲
- Anh ta bị phát hiện mù màu.
- 他 天生 就是 盲人
- Anh ấy bẩm sinh hai mắt đã mù.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 估计 每个 人 都 听说 过 盲人摸象 的 故事
- Tôi đoán ai cũng từng nghe qua câu chuyện thầy bói xem voi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
蛇›