Đọc nhanh: 盟军 (minh quân). Ý nghĩa là: lực lượng đồng minh.
盟军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng đồng minh
allied forces
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟军
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 同盟军
- quân đồng minh
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
盟›