Đọc nhanh: 陂陀 (pha đà). Ý nghĩa là: gồ ghề; gập ghềnh.
陂陀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gồ ghề; gập ghềnh
不平坦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陂陀
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 陂池
- ao hồ
- 陂塘
- ao đầm
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
陀›
陂›