Đọc nhanh: 盘梯 (bàn thê). Ý nghĩa là: thang lượn; cầu thang lượn; cầu thang xoắn ốc.
盘梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang lượn; cầu thang lượn; cầu thang xoắn ốc
一种扶梯,中间竖立一根圆柱,桂旁辐射式地安装若干折扇形的梯级,盘旋而上,多用于了望台或塔中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘梯
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
盘›