Đọc nhanh: 盘带 (bàn đới). Ý nghĩa là: (bóng đá) để rê bóng.
盘带 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (bóng đá) để rê bóng
(soccer) to dribble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘带
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
- 电脑 上 自带 的 有 一个 软键盘
- Máy tính tích hợp có môt bàn phím.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
盘›