Đọc nhanh: 盘山县 (bàn sơn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Panshan ở Panjin 盤錦 | 盘锦, Liêu Ninh.
✪ 1. Hạt Panshan ở Panjin 盤錦 | 盘锦, Liêu Ninh
Panshan county in Panjin 盤錦|盘锦, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘山县
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
盘›