Đọc nhanh: 盘山 (bàn sơn). Ý nghĩa là: Hạt Panshan ở Panjin 盤錦 | 盘锦, Liêu Ninh, đi quanh một ngọn núi.
盘山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Panshan ở Panjin 盤錦 | 盘锦, Liêu Ninh
Panshan county in Panjin 盤錦|盘锦, Liaoning
✪ 2. đi quanh một ngọn núi
going around a mountain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘山
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
盘›