盖藏 gài cáng
volume volume

Từ hán việt: 【cái tàng】

Đọc nhanh: 盖藏 (cái tàng). Ý nghĩa là: Cất giữ trong kho. Đồ cất giữ cẩn thận..

Ý Nghĩa của "盖藏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cất giữ trong kho. Đồ cất giữ cẩn thận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖藏

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì zài 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Anh ấy giấu đầu hở đuôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - wèi 大家 dàjiā 办事 bànshì 完全 wánquán 公开 gōngkāi 从来 cónglái 没有 méiyǒu 藏掖 cángyè

    - anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 隐藏 yǐncáng 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Họ quyết định giấu tin tức.

  • volume volume

    - 每小 měixiǎo 私家 sījiā dōu yǒu 一段 yīduàn 伤心 shāngxīn xiǎng 隐藏 yǐncáng què 欲盖弥彰 yùgàimízhāng

    - Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao