Đọc nhanh: 盖藏 (cái tàng). Ý nghĩa là: Cất giữ trong kho. Đồ cất giữ cẩn thận..
盖藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cất giữ trong kho. Đồ cất giữ cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖藏
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
藏›