Đọc nhanh: 比尔盖茨 (bí nhĩ cái tì). Ý nghĩa là: Bill Gates (1955-), đồng sáng lập Microsoft. Ví dụ : - 比尔·盖茨之所以成功 Bill Gates là Bill Gates bởi vì
比尔盖茨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bill Gates (1955-), đồng sáng lập Microsoft
Bill Gates (1955-), co-founder of Microsoft
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比尔盖茨
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
比›
盖›
茨›